-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allegiant , ardent , behind one , dedicated , dependable , devoted , die-hard , dutiful , faithful , loyal , firm , genuine , hard-core * , honorable , in good faith , patriotic , staunch , steadfast , sure , tried , tried and true , tried-and-true * , trustworthy , trusty , truthful , upright , reliable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ