-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- body forth , describe , emblematize , embody , epitomize , exemplify , feature , illustrate , incarnate , mean , mirror , model , personify , stand for , sum up , symbolize , symbol , characterize , prefigure , represent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ