• /¸ʌndi´tə:mind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
    an undetermined date
    ngày tháng không rõ
    an undetermined question
    vấn đề chưa quyết định
    Lưỡng lự, do dự, không quả quyết, không quyết đoán, dao động
    an undetermined person
    một người do dự

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bất định

    Kỹ thuật chung

    bất định
    method of undetermined coefficients
    phương pháp hệ số bất định
    undetermined coefficient
    hệ số bất định
    undetermined multiplier
    nhân tử bất định
    không xác định
    vô định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X