-
Chuyên ngành
Toán & tin
số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính ) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân
- multiplier of a group
- nhân tử của một nhóm
- analogue multiplier
- thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự
- finite multiplier
- (thống kê ) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số
- frequency multiplier
- máy nhân tần số
- function multiplier
- máy nhân hàm
- last multiplier
- nhân tử cuối
- logarithmic multiplier
- (máy tính ) bộ nhân lôga
- paired multiplier
- bộ nhân cặp
- parallel multiplier
- bộ nhân song song
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
Kỹ thuật chung
bộ nhân
- analog multiplier
- bộ nhân tương tự
- binary multiplier
- bộ nhân nhị phân
- Cockroft-Walton multiplier
- bộ nhân Cockroft-Walton
- degree of multiplication (multiplier)
- hệ số nhân (của bộ nhân)
- digital multiplier
- bộ nhân dạng số
- diode frequency multiplier
- bộ nhân tần dùng đi-ốt
- electron multiplier
- bộ nhân electron
- electron multiplier
- bộ nhân điện tử
- frequency multiplier
- bộ nhân tần
- frequency multiplier
- bộ nhân tần số
- function multiplier
- bộ nhân hàm
- functional multiplier
- bộ nhân hàm
- instrument multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- instrument multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- instrument multiplier
- bộ nhân điện áp
- logarithmic multiplier
- bộ nhân lôgarit
- paired multiplier
- bộ nhân cặp
- parallel multiplier
- bộ nhân song song
- phase multiplier
- bộ nhân pha
- photo-multiplier
- bộ nhân quang học
- photoelectric multiplier
- bộ nhân quang điện
- rate multiplier
- bộ nhân tốc độ
- reactance frequency multiplier
- bộ nhân tần điện kháng
- secondary emission multiplier
- bộ nhân bức xạ thứ cấp
- secondary multiplier
- bộ nhân thứ cấp
- single-channel multiplier
- bộ nhân một kênh
- time-division multiplier
- bộ nhân phân chia
- voltage multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- voltage multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage multiplier
- bộ nhân điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- voltage-range multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân điện áp
nhân tử
- Lagrangian multiplier
- nhân tử Lagrange
- last multiplier
- nhân tử cuối
- multiplier of a group
- nhân tử của một nhóm
- multiplier rule
- quy tắc nhân tử
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
số nhân
- analogue multiplier
- số nhân tương tự
- degree of multiplication (multiplier)
- hệ số nhân (của bộ nhân)
- multiplier digit
- chữ số nhân
- multiplier digit
- hàng số nhân
- multiplier factor
- hệ số nhân
- multiplier register
- cái ghi số nhân
- multiplier register
- thanh ghi số nhân
- multiplier-quotient register
- thanh ghi số nhân-thương
Kinh tế
số nhân
- autonomous-expenditure multiplier
- số nhân chi tiêu tự định
- balance budget multiplier
- số nhân ngân sách cân bằng
- balanced budget multiplier
- số nhân ngân sách cân bằng
- consumption multiplier
- số nhân tiêu dùng
- cost multiplier
- số nhân phí tổn
- credit multiplier
- số nhân tín dụng
- deposit multiplier
- số nhân tiền gửi
- economic base multiplier
- số nhân của cơ sở kinh tế
- export multiplier
- số nhân xuất khẩu
- export multiplier
- số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu)
- fiscal multiplier
- số nhân tài chính
- fiscal multiplier
- số nhân thuế
- foreign trade multiplier
- số nhân ngoại thương
- impact multiplier
- số nhân tác động
- investment multiplier
- số nhân khoản tiền đầu tư
- Keynesian multiplier
- số nhân trong học thuyết Keynes
- monetary multiplier
- số nhân tiền tệ
- money multiplier
- số nhân tiền tệ
- multiplier chain
- chuỗi số nhân
- multiplier effect
- hệ quả số nhân
- multiplier effect
- hiệu quả số nhân
- nominal multiplier
- số nhãn danh nghĩa
- reserves multiplier
- số nhân dự trữ
- simple deposit multiplier
- số nhân tiền gởi đơn
- simple deposit multiplier
- số nhân tiền gửi đơn
- simple multiplier
- số nhân đơn
- simple multiplier
- số nhân, bội số, thừa số giản đơn
- supply multiplier
- số nhân cung ứng
- tax multiplier
- số nhân thuế
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ