• /´və:dikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
    an open verdict
    một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
    verdict of not guilty
    sự tuyên án vô tội
    partial verdict
    sự tuyên án có tội một phần
    to return a verdict
    tuyên án
    Sự quyết định, sự nhận định; dư luận
    popular verdict
    sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    accusation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X