• Hóa học & vật liệu

    chì cacbonát hóa
    chì trắng

    Giải thích EN: Any basic lead carbonate of variable composition that appears as a white, amorphous powder; used as a pigment in lead paint. Giải thích VN: Loại chì cacbonat có cấu tạo thay đổi giống loại bột trắng vô hình sử dụng làm chất nhuộm trong sơn chì.

    white lead ore
    quặng chì trắng
    chì trắng (bột màu)

    Xây dựng

    phần chì

    Kỹ thuật chung

    bột chì trắng
    phấn chì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X