• Tính từ

    Vắng mặt
    Il est absent de son bureau
    ông ta không có mặt ở văn phòng
    Elle était absente à la réunion
    cô ta không có mặt tại cuộc họp
    Thiếu
    La gaieté est absente de cette maison
    căn nhà này thiếu sự vui tươi
    Phản nghĩa Présent
    Lơ đễnh, đãng trí
    Phản nghĩa Attentif

    Danh từ

    Người vắng mặt
    Dire du mal des absents
    nói xấu những người vắng mặt
    Les absents ont toujours tort
    người vắng mặt bao giờ cũng có lỗi (vì họ không có ở đó để biện bạch)
    (luật) người mất tích.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X