• Danh từ giống đực

    Điều lầm lỗi
    Reconna†tre ses torts
    nhận lầm lỗi của mình
    Điều thiệt hại
    Faire du tort à quelqu'un
    gây thiệt hại cho ai
    à tort
    sai; vô lý
    Condamner à tort quelqu'un
    �� kết án sai người nào
    à tort et à travers
    bừa bãi tầm bậy, quàng xiên
    à tort ou à raison đúng hay sai phải hay trái
    trái
    avoir tort
    sai, có lỗi, trái
    donner tort à quelqu'un cho ai sai
    sai
    en tort
    sai trái
    Vous êtes en tort
    �� anh sai trái
    faire tort à
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại (ai), làm thiệt hại cho (ai)
    faire tort à quelqu'un de
    làm cho ai mất (gì), làm cho ai thiệt (cái gì)
    metrre quelqu'un dans son tort
    khiến cho sai phạm là về phía ai
    se donner des torts
    mắc khuyết điểm
    Phản nghĩa Droit, raison. Bienfait.
    Đồng âm Taure, tore, torr, tort.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X