• Ngoại động từ

    Khuấy, lắc
    Agiter un liquide
    khuấy một chất lỏng
    Barque agitée par les vagues
    thuyền bị sóng đánh lắc lư
    Agiter avant utilisation
    lắc trước khi dùng (ghi trên lọ thuốc uống)
    Phất, phe phẩy, rung, vẫy
    Agiter le drapeau
    phất cờ
    agiter une branche d'arbre
    rung một cành cây
    Agiter la queue
    vẫy đuôi
    Agiter les bras pour faire signe
    vẫy tay làm hiệu
    Khuấy động
    Agiter le peuple
    khuấy động nhân dân
    Giày vò, làm bồn chồn

    Phản nghĩa Calmer

    Bàn cãi
    Agiter une question
    bàn cãi một vấn đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X