• Danh từ giống cái

    Đuôi
    La queue du chien
    đuôi chó
    La queue du coq
    đuôi gà trống
    Queue de comète
    đuôi sao chổi
    La queue du p
    cái đuôi chữ P
    robe à queue
    áo có đuôi
    Queue de phrase
    đuôi câu
    Queue d'orage
    đuôi cơn giông
    Queue d'une note
    đuôi nốt nhạc
    Sans queue ni tête
    không đầu không đuôi
    Commencer par la queue
    bắt đầu từ đuôi

    Phản nghĩa Tête

    Cuối
    Queue de l'hiver
    cuối đông
    être à la queue de sa classe
    đứng cuối lớp
    Prendre la queue
    đứng cuối hàng
    Les wagons de queue d'un train
    các toa cuối tàu
    Queue de page
    quãng giấy trắng cuối trang
    Cuống cán
    Queue de cerise
    cuống anh đào
    Queue de feuille
    cuống lá
    Queue de pâquerette
    cuống hoa cúc đầu xuân
    Queue d'une casserole
    cán xoong
    Gậy chơi bi a
    à la queue leu leu leu
    leu
    faire la queue
    đứng xếp hàng
    finir en queue de poisson poisson
    poisson
    queue de cheval
    tóc đuôi ngựa (của con gái)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X