• Ngoại động từ

    Đặt chắc, gắn chắc
    Assurer une poutre
    đặt chắc cái xà
    Làm cho vững chắc, làm cho lâu bền
    Assurer le bonheur
    làm cho hạnh phúc lâu bền
    Cam đoan
    Assurer quelqu'un de quelque chose
    cam đoan việc gì với ai
    Bảo đảm
    Assurer des vivres à l'armée
    bảo dảm lương thực cho bộ đội
    Assurer une permanence
    bảo đảm công việc thường trực
    Bảo hiểm
    La compagnie A a assuré cette maison contre l'incendie
    hãng A đã nhận bảo hiểm ngôi nhà này khỏi hỏa hoạn
    Cette voiture est assurée contre le vol
    xe ô tô này được bảo hiểm chống trộm
    Phản nghĩa Contester, démentir, nier; compromettre, exposer, risquer; ébranler. Perdre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X