• Phó từ

    Cũng thế
    Vous aussi
    anh cũng thế
    Như thế, bằng, như
    Un homme aussi intelligent
    một người thông minh như thế
    Un homme aussi fort que vous
    một người khỏe bằng anh
    Cũng, cả, còn
    J'admets aussi que
    tôi cũng cho là
    Il parle l'anglais et aussi le russe
    anh ta nói được tiếng Anh và cả tiếng Nga nữa
    Apprendre ne suffit pas il faut aussi retenir
    học chưa đủ, mà còn phải nhớ nữa
    Mặc dù, dù
    Aussi invraisemblable que cela paraisse
    dù việc đó có vẻ vô lý đi nữa
    aussi bien
    vả lại; vì rằng
    aussi bien que
    cũng như (là)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X