• Danh từ giống cái

    Óc
    Coup qui fait jaillir la cervelle
    cú đánh làm phọt óc ra
    Cervelle au beurre
    món óc bơ
    Trí óc; đầu óc
    avoir le cervelle en ébullition
    suy nghĩ lung lắm
    bruler la cervelle à quelqu'un
    bắn vỡ sọ ai
    cela lui trotte dans la cervelle
    điều đó làm cho nó mất ăn mất ngủ
    rompre la cervelle
    làm cho váng óc
    se creuser la cervelle
    bóp óc suy nghĩ
    se faire sauter la cervelle
    bắn vào đầu tự tử
    tête sans cervelle
    người khờ dại
    tourner la cervelle
    làm cho rối óc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X