-
Danh từ giống cái
Trí óc; đầu óc
- avoir le cervelle en ébullition
- suy nghĩ lung lắm
- bruler la cervelle à quelqu'un
- bắn vỡ sọ ai
- cela lui trotte dans la cervelle
- điều đó làm cho nó mất ăn mất ngủ
- rompre la cervelle
- làm cho váng óc
- se creuser la cervelle
- bóp óc suy nghĩ
- se faire sauter la cervelle
- bắn vào đầu tự tử
- tête sans cervelle
- người khờ dại
- tourner la cervelle
- làm cho rối óc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ