-
Danh từ giống cái
Sự liên lạc; sự trao đổi
- Être en communication avec un ami
- có trao đổi (thư từ) với một người bạn
- Couper les communications entre deux armées
- cắt liên lạc giữa hai đạo quân
- Communication téléphonique
- sự liên lạc bằng dây nói
- Communication par fil communication par conducteurs
- sự liên lạc hữu tuyến
- Communication à grande distance
- sự liên lạc đường dài
- Communication locale
- sự liên lạc nội hạt
- Communication interurbaine
- sự liên lạc liên thị
- Communication à sens unique communication unidirectionnelle
- sự liên lạc một chiều
- Communication bilatérale
- sự liên lạc hai chiều
- Communication visuelle
- sự liên lạc bằng tín hiệu nhìn
Sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông báo
- Communication [[dune]] nouvelle
- sự truyền đạt một tin tức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ