• Ngoại động từ

    Tiếp tục
    Le présent continue l'oeuvre du passé
    hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
    Kéo dài ra
    Continuer un mur
    kéo dài một bức tường ra
    Phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre

    Nội động từ

    Tiếp tục
    La pluie continue
    mưa tiếp tục
    La lutte continue
    cuộc đấu tranh tiếp tục
    Continuer à dormir
    tiếp tục ngủ
    Nói tiếp, đi tiếp
    Moi continue-t-il je n'ai pas peur
    Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
    Chạy dài ra
    La route continue jusqu'à Hano…
    con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X