• Ngoại động từ

    Vạch, kẻ
    Tracer une ligne
    vạch một đường
    Tracer le chemin à quelqu'un
    vạch một đường cho ai (làm gì)
    Viết, vẽ
    Tracer quelques mots au bas de la lettre
    viết vài chữ ở dưới bức thư
    Tracer un triangle au tableau
    vẽ một hình tam giác trên bảng
    Phác họa, tả
    Tracer le tableau de la victoire
    phác họa bức tranh chiến thắng
    (kỹ thuật) vạch đường cắt gọt lên (một khối gỗ, đá, kim loại)

    Nội động từ

    Đào hang
    Des taupes qui tracent
    những con chuột chũi đào hang
    (thực vật học) mọc ngang nông
    Racines qui tracent
    rễ mọc ngang nông
    (thông tục) đi rất nhanh, chạy
    Voiture qui trace
    xe chạy nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X