• Danh từ giống cái

    Hơi thở (ra)
    Haleine qui sent le tabac
    hơi thở sặc mùi thuốc lá
    Hơi
    Perdre haleine
    đứt hơi
    Reprendre haleine
    lấy lại hơi
    Travail de longue haleine
    công việc dài hơi
    (văn học) hơi; gió; mùi
    La chaude haleine des fourneaux
    hơi nóng của lò
    L'haleine du matin
    gió sớm mai
    L'haleine des roses
    mùi hoa hồng
    à perdre haleine à perte d'haleine
    đến hết hơi, rất lâu
    haleine forte
    hôi mồm
    tenir quelqu'un en haleine
    làm cho ai ngong ngóng chờ đợi
    tout d'une haleine
    một hơi, một mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X