-
Danh từ giống cái cỏ
( Brouter l'herbe) gặm cỏ
- bouillon d'herbes bouillon aux herbes
- (dược học) thuốc lá sắc
- couper l'herbe sous le pied de quelqu'un
- hất cẳng ai
- employer toutes les herbes de la Saint -Jean
- dùng trăm phương nghìn kế
- en herbe
- có triển vọng trở thành
- Avocat en herbe
- �� người có triển vọng thành luật sư
- herbes folles
- cỏ dại
- herbes médicinales herbes officinales
- cây thuốc
- manger son blé en herbe manger son bien en herbe
- (nghĩa bóng) tiêu non, tiêu trước
- mauvaise herbe
- (nghĩa bóng) đồ vô lại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ