• Danh từ giống cái cỏ

    ( Brouter l'herbe) gặm cỏ
    bouillon d'herbes bouillon aux herbes
    (dược học) thuốc lá sắc
    couper l'herbe sous le pied de quelqu'un
    hất cẳng ai
    employer toutes les herbes de la Saint -Jean
    dùng trăm phương nghìn kế
    en herbe
    có triển vọng trở thành
    Avocat en herbe
    �� người có triển vọng thành luật sư
    herbes folles
    cỏ dại
    herbes médicinales herbes officinales
    cây thuốc
    manger son blé en herbe manger son bien en herbe
    (nghĩa bóng) tiêu non, tiêu trước
    mauvaise herbe
    (nghĩa bóng) đồ vô lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X