• Danh từ giống cái

    Vết đốm
    Tache de graisse
    vết mỡ bẩn
    Taches solaires
    vết mặt trời
    Tache de rousseur
    vết hoe
    Tache mongolique
    vết chàm
    Taches du léopard
    đốm da báo
    Taches du plumage d'un oiseau
    đốm lông chim
    (hội họa) mảng
    (nghĩa bóng) vết nhơ
    Une tache à la réputation
    một vết nhơ cho thanh danh
    faire tache
    (nghĩa bóng) lạc lõng, trơ trẽn
    tache aveugle
    (giải phẫu) điểm mù
    tache d'huile huile
    huile
    tache jaune
    (giải phẫu) học điểm vàng
    vouloir trouver des taches dans le soleil
    bới lông tìm vết
    Đồng âm Tâche.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X