• Danh từ giống đực ( số nhiều oeufs)

    Trứng
    Oeuf de poule
    trứng gà
    Oeuf dur
    trứng luộc
    Segmentation de [[loeuf]]
    (sinh vật học; sinh lý học) sự phân cắt của trứng
    Cái nong tất (để mạng tất)
    (thân mật) kẻ ngờ nghệch, thằng ngốc
    Quel oeuf
    rõ thằng ngốc!
    dans [[loeuf]]
    ngay từ trong trứng, ngay từ đầu
    Etouffer une affaire dans [[loeuf]]
    �� dập một chuyện ngay từ đầu
    donner un oeuf pour un boeuf
    thả con săn bắt con cá sộp
    [[loeuf]] de Colomb
    việc dễ nhưng phải có sáng kiến
    marcher sur des oeufs
    đi rón rén
    mettre tous ses oeufs dans le même panier
    dốc tiền vào một việc
    oeuf de Pâques
    kẹo (hình) trứng làm quà lễ phục sinh
    oeufs sur le plat
    (thân mật) vú tẹt, vú lép
    plein comme un oeuf
    (thân mật) no phưỡn bụng
    se ressembler comme des oeufs
    giống nhau như đúc
    sortir de [[loeuf]]
    còn non nớt
    tondre un oeuf
    keo kiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X