• Tự động từ

    Nằm ra
    Se coucher sur la terre
    nằm ra đất
    Đi ngủ
    Se coucher tard
    đi ngủ muộn
    Lặn
    Le soleil se couche
    mặt trời lặn
    allez vous coucher!
    (thân mật) bước đi, để cho người ta yên!
    comme on fait son lit on se couche
    mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão
    se coucher comme les poules
    chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm

    Danh từ giống đực

    Sự đi ngủ, sự ngủ trọ
    Payer son coucher
    trả tiền ngủ trọ
    Lúc lặn xuống
    Au coucher du soleil
    lúc mặt trời lặn
    Phản nghĩa Lever

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X