• Tự động từ

    Chuẩn bị
    Se préparer au combat
    chuẩn bị chiến đấu
    Sắp xảy ra
    Un grand événement se prépare
    một sự kiện lớn sắp xảy ra
    Il se prépare quelque chose de grave
    có điều gì nghiêm trọng sắp xảy ra

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X