• Tính từ

    Ngốc, ngu ngốc
    Un sot personnage
    một con người ngu ngốc
    Khờ dại; điên rồ
    Une sotte réponse
    một câu trả lời khờ dại
    Un sot mariage
    một cuộc hôn nhân điên rồ
    Ngẩn người ra, sững sờ
    Un refus inattendu le rend tout sot
    một lời từ chối bất ngờ làm cho nó sững sờ cả người

    Danh từ giống đực

    Người ngốc
    Tous les sots se soulèvent contre lui
    tất cả bọn ngu đều chống lại ông ta
    (từ cũ, nghĩa cũ) người bị cắm sừng
    c'est un sot en trois lettres
    đó là một anh ngốc trăm phần trăm
    un sot trouve toujours un plus sot qui l'admire
    đã ngốc lại còn có người ngốc hơn
    Đồng âm Saut, sceau, seau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X