• Danh từ giống cái

    Dấu, vết, dấu vết
    Traces de pas
    vết chân
    Trace de br‰lure
    vết bỏng
    Trace acoustique
    vệt âm thanh
    Trace de balayage
    vệt quét
    Trace ionisante
    vết tác nhân i-on hoá
    Trace oscilloscopique
    vệt hiện sóng
    Traces d'une civilisation ancienne
    dấu vết của một nền văn minh cổ
    Déceler des traces d'albumine dans l'urine
    phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
    (nghĩa bóng) dấu ấn
    Laisser dans son âme une trace profonde
    để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa
    être sur la trace de
    sắp khám phá ra
    marcher sur les traces de quelqu'un suivre les traces de quelqu'un
    bắt chước theo ai; theo gương ai
    suivre quelqu'un à la trace
    theo hút ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X