-
Danh từ giống cái
Dấu, vết, dấu vết
- Traces de pas
- vết chân
- Trace de br‰lure
- vết bỏng
- Trace acoustique
- vệt âm thanh
- Trace de balayage
- vệt quét
- Trace ionisante
- vết tác nhân i-on hoá
- Trace oscilloscopique
- vệt hiện sóng
- Traces d'une civilisation ancienne
- dấu vết của một nền văn minh cổ
- Déceler des traces d'albumine dans l'urine
- phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ