-
Danh từ giống đực
Sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin
- Trafic aérien
- giao thông hàng không
- Trafic ferroviaire
- giao thông đường sắt
- Trafic fluvial
- giao thông đường sông
- Trafic routier
- giao thông đường bộ
- Trafic maritime
- giao thông trên biển
- Trafic de porte à porte
- giao thông lân cận
- Trafic en transit
- giao thông liên vận
- Trafic de banlieue
- giao thông ngoại thành
- Trafic bilatéral
- sự lưu thông hai chiều, thông tin hai chiều
- Trafic radio-électrique
- thông tin vô tuyến điện
- Trafic télex
- thông tin télex
- Trafic canalisé
- sự lưu thông thông suốt, giao thông thông luồng
- Route sur laquelle se fait un trafic important
- con đường có luồng giao thông lớn
- Trafic en vrac
- sự vận chuyển hàng rời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ