• Danh từ giống đực

    Sự buôn bán (bất chính)
    Le trafic des stupéfiants
    sự buôn bán ma túy
    Sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin
    Trafic aérien
    giao thông hàng không
    Trafic ferroviaire
    giao thông đường sắt
    Trafic fluvial
    giao thông đường sông
    Trafic routier
    giao thông đường bộ
    Trafic maritime
    giao thông trên biển
    Trafic de porte à porte
    giao thông lân cận
    Trafic en transit
    giao thông liên vận
    Trafic de banlieue
    giao thông ngoại thành
    Trafic bilatéral
    sự lưu thông hai chiều, thông tin hai chiều
    Trafic radio-électrique
    thông tin vô tuyến điện
    Trafic télex
    thông tin télex
    Trafic canalisé
    sự lưu thông thông suốt, giao thông thông luồng
    Route sur laquelle se fait un trafic important
    con đường có luồng giao thông lớn
    Trafic en vrac
    sự vận chuyển hàng rời
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự buôn bán, công việc mậu dịch
    Le trafic avec les pays lointains
    công việc mậu dịch với các nước xa
    faire trafic de ses charmes
    (thân mật) buôn son bán phấn, làm đĩ
    trafic d'influence
    sự ăn hối lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X