• Ngoại động từ

    Nhúng
    Tremper sa plume dans l'encre
    nhúng ngòi bút vào mực
    Thấm; làm ướt
    Sueur qui trempe la chemise
    mồ hôi thấm áo sơ mi
    L'averse qui a trempé le plancher
    trận mưa rào đã làm ướt sàn
    (kỹ thuật) tôi
    Tremper une lame d'épée
    tôi một lưỡi gươm
    (nghĩa bóng) tôi luyện
    L'expérience l'a trempé
    kinh nghiệm đã tôi luyện anh ấy
    tremper la soupe
    nhúng bánh mì vào nước xúp
    tremper ses mains dans le sang
    (văn học) nhúng tay vào máu
    tremper son vin
    pha thêm nước vào rượu

    Nội động từ

    Nhúng ngâm
    Fleurs qui trempent dans l'eau d'un vase
    hoa nhúng vào nước trong bình
    Mettre du linge à tremper
    bỏ quần áo vào ngâm
    (nghĩa bóng) nhúng vào, can vào
    Tremper dans un crime
    nhúng vào một tội ác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X