-
Danh từ giống cái
Cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước)
- Vanne d'adduction
- cửa van dẫn nước
- Vanne d'allègement
- cửa van xả bớt
- Vanne coulissante vanne à coulisse
- cửa van trượt
- Vanne à manoeuvre hydraulique
- cửa đập thuỷ lợi
- Vanne de pied
- cửa van đáy
- Vanne de vapeur
- van hơi nước
- Vanne de vidange
- van tháo cạn, van rót
- Vanne à pointeau
- van kim
- Vanne à rouleau
- van trụ lăn
- Vanne de secours
- van dự phòng
- Vanne annulaire
- van vòng
- Vanne d'arrêt
- van chặn
- Vanne autoclave
- van tự động điều áp
- Vanne à buse mobile
- van có ống di động
- Vanne de chasse
- van lỗ rửa
- Vanne à deux corps
- van kép
- Vanne à guillotine
- van trượt đứng
- Vanne de garde
- van an toàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ