• Danh từ giống cái

    Cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước)
    Vanne d'adduction
    cửa van dẫn nước
    Vanne d'allègement
    cửa van xả bớt
    Vanne coulissante vanne à coulisse
    cửa van trượt
    Vanne à manoeuvre hydraulique
    cửa đập thuỷ lợi
    Vanne de pied
    cửa van đáy
    Vanne de vapeur
    van hơi nước
    Vanne de vidange
    van tháo cạn, van rót
    Vanne à pointeau
    van kim
    Vanne à rouleau
    van trụ lăn
    Vanne de secours
    van dự phòng
    Vanne annulaire
    van vòng
    Vanne d'arrêt
    van chặn
    Vanne autoclave
    van tự động điều áp
    Vanne à buse mobile
    van có ống di động
    Vanne de chasse
    van lỗ rửa
    Vanne à deux corps
    van kép
    Vanne à guillotine
    van trượt đứng
    Vanne de garde
    van an toàn
    Câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ
    Lancer des vannes à quelqu'un
    nói xỏ ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X