-
Tính từ
Màu mỡ, phong phú, hậu hĩ
- De gras pâturages
- những đồng cỏ màu mỡ
- Grasses récompenses
- phần thưởng hậu hĩ
Phản nghĩa Maigre, pauvre, sec
Avoir le parler gras nói đầy miệng lưỡi, nói giọng ồ ề
- dormir la grasse matinée faire la grasse matinée
- ngủ dậy trưa
- eaux grasses
- nước rửa bát đĩa
- être gras à lard
- béo mập, béo phị
- gras comme un cent de clous
- gầy lõ lẹo
- jours gras
- ngày được ăn thịt
- n'en pas être plus gras
- không phải vì thế mà hơn gì
- plante grasse
- cây phị nước
- temps gras
- trời mù
- tuer le veau gras veau
- veau
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ