• Danh từ giống đực

    Nhung
    Velours à côtes
    nhung kẻ rộng, nhung venvet
    Velours antique
    nhung the đen
    Velours de coton
    nhung bông
    Velours épinglé
    nhung kẻ
    Velours cordelé
    nhung kẻ nhỏ
    Velours [[fa�onné]]
    nhung in hoa
    Velours frappé
    nhung in dập
    Velours gaufré
    nhung in nổi
    Velours broché
    nhung thêu, nhung cải hoa
    Velours coupé
    nhung cắt, nhung có gút vòng
    Velours par cha†ne
    nhung hai lớp canh, nhung dọc
    Cái mượt mà
    Le velours d'une pêche
    lông mượn mà của quả đào
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi đọc nối
    à pas de velours
    đi nhẹ nhàng
    chemin de velours chemin
    chemin
    faire patte de velours patte
    patte
    jouer sur le velours
    tiến hành công việc dễ dàng
    main de fer dans un gant de velours
    mềm dẻo nhưng kiên quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X