-
Danh từ giống cái
Ngòi kẻ giấy nhạc
- à pattes
- (thông tục) đi bộ
- avoir un fil à la patte
- (thân mật) có sự vướng víu
- bas les pattes
- (thân mật) bỏ chân xuống, đừng mó máy vào đó
- coup de patte
- (thân mật) lời châm chọc
- être entre les pattes de quelqu'un
- (thân mật) lọt vào tay ai
- faire patte de velours
- (nghĩa bóng) vờ mơn trớn để tìm cách hãm hại
- graisser la patte à quelqu'un graisser
- graisser
- marcher à quatre pattes
- bò
- mettre la patte sur
- (thông tục) bắt chước, tóm được
- montrer patte blanche
- đưa ra đúng mật hiệu, nó đúng mật hiệu để vào
- ne remuer ni pied ni patte remuer
- remuer
- patte d' épaule
- cầu vai (áo bộ đội)
- pattes d'araignée
- ngón tay dài ngoằng
- pattes de lapin
- râu má ngắn
- pattes de mouche mouche
- mouche
- retomber sur ses pattes
- (thông tục) thoát khỏi bước gian nguy
- tomber sous la patte de quelqu'un
- sa vào tay ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ