• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dependable

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    reliable
    thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    blue-chip
    honest broker
    reliable
    chỉ báo đáng tin cậy
    reliable indicator
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    sản phẩm đáng tin cậy
    reliable product
    tài khoản đáng tin cậy
    reliable account
    tính năng đáng tin cậy
    reliable performance
    trouble-free
    trustworthy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X