-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
roller drying
Giải thích VN: Một loại đĩa làm khô trong đó vật cần làm khô quay thành một đường hình sin xung quanh trục trong lúc hơi nóng được thổi phân tán phía [[ngoài. ]]
Giải thích EN: A type of web drying in which the material to be dried makes a sinusoidal path around rollers while heat is supplied externally by blowing air.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ