• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    monorail

    Giải thích VN: 1. đường ray sâu đặt vẹt trên mặt đất để ăn khớp với tông. 2. đường ray trên mặt đất để chuyên chở vật liệu cho nghiệp hoặc công trường xây [[dựng. ]]

    Giải thích EN: 1. a deep rail track placed on sleepers over the ground to accommodate concrete.a deep rail track placed on sleepers over the ground to accommodate concrete.2. an overhead rail used for material hauling in a plant or at a construction site.an overhead rail used for material hauling in a plant or at a construction site.

    đường một ray treo
    overhead monorail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X