• Thông dụng

    Side-track.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bypass
    bypass line
    bypass road
    by-road
    by-way
    clearway
    detour route
    diversion
    loop line
    loop road
    meeting
    pass-by
    shunt
    đường tránh (thủy lực)
    shunt line
    siding
    đường tránh tàu (hỏa)
    passing siding
    đường tránh tàu phân loại
    classification siding
    đường tránh để chọn tàu
    sorting siding
    turning area
    turnout

    Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu [[tránh. ]]

    Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.

    đường tránh bảo hộ liên tục
    Continuously guarded Turnout
    turn-out area

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X