• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dry strength

    Giải thích VN: Thông số để đo sức bền của đầu nối [[]], đươc đo ngay sau khi làm khô dưới một điều kiện cụ thể một thời gian nhất [[định. ]]

    Giải thích EN: A measurement of the strength of an adhesive joint, taken immediately after drying under specified conditions or after a period of conditioning.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X