-
Độ bền khô
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dry strength
Giải thích VN: Thông số để đo sức bền của đầu nối [[]], đươc đo ngay sau khi làm khô dưới một điều kiện cụ thể và một thời gian nhất [[định. ]]
Giải thích EN: A measurement of the strength of an adhesive joint, taken immediately after drying under specified conditions or after a period of conditioning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ