• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    selectivity

    Giải thích VN: Khả năng tương đối của một máy thâu để lựa chọn tín hiệu tần số mong muốn bỏ các tín hiệu tần số [[khác. ]]

    độ chọn lọc kênh lân cận
    adjacent channel selectivity
    độ chọn lọc máy thu
    receiver selectivity
    độ chọn lọc máy thu
    selectivity of a receiver
    độ chọn lọc toàn bộ
    overall selectivity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X