• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    multiport
    thanh ghi đa cổng
    multiport register

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    camber

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    multiple

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền [[thông. ]]

    đa cổng nối
    multiple gateways
    multiplex

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền [[thông. ]]

    chế độ truyền đa công
    multiplex mode
    giao diện truyền đa công
    multiplex interface
    liên kết truyền đa công
    multiplex link
    sự truyền đa công
    multiplex transmission
    thao tác truyền đa công
    multiplex operation
    thiết bị truyền đa công
    multiplex device
    multiplexing
    sự truyền đa công phân thời thống
    statistical time division multiplexing (STDM)
    sự truyền đa công phân thời thống
    STDM (statisticaltime division multiplexing)
    multiprocessing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X