• Thông dụng

    Regulate.
    Nhân viên điều phối
    Dispatcher.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    condition
    coordinate
    vùng điều phối thiết bị ảo
    virtual device coordinate domain
    dispatch
    bảng điều phối
    dispatch table
    quan điều phối
    dispatch office
    danh mục điều phối
    dispatch list
    danh sách điều phối
    dispatch list
    hệ chia sẻ kiểu điều phối
    trunked dispatch systems
    hệ thống tuyến điều phối tổng hợp
    Integrated Dispatch Radio System (IDRA)
    phòng điều phối
    load dispatch department

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    marshal
    synergistic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X