• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    reserve capacity

    Giải thích VN: Điện dung của pin tác dụng giữ cho xe hoạt động nếu hệ thống nạp điện không hoạt động, tính theo [[phút. ]]

    Giải thích EN: The capacity of a battery to keep a vehicle operating if the charging system fails; measured in minutes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X