• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    swing pipe

    Giải thích VN: Một phần của một cái ống chảy, thể chuyển động tròn sao cho thể đặt cao hơn hay thấp hơn mực trong [[thùng. ]]

    Giải thích EN: The intake portion of a discharge pipe, swiveled so that it can be positioned at higher or lower levels in a tank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X