-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
level
- cân ống thủy
- to mount a level
- nhớt kế ống thủy treo
- suspended level viscometer
- ống thủy A-1 (trắc đạc)
- A-1 level
- ống thủy Abney
- Abney level
- ống thủy bình
- water level
- ống thủy chuẩn
- level gauge
- ống thủy của thợ xây
- mason's level
- ống thủy dài
- cylindrical level
- ống thủy hình trụ
- cylindrical level
- ống thủy môi chất lạnh
- refrigerant level indicator
- ống thủy tinh
- spirit-level
- ống thủy tinh trụ
- tubular level
- ống thủy trắc địa
- surveyor's level
- ống thủy trắc địa mỏ
- surveyor's level
- ống thủy tròn
- bull's eye level
- ống thủy tròn
- circular level
- ống thủy tròn
- universal level
- ống thủy đổi chiều
- reversible level tube
- trục ống thủy
- level tube axis
- trục ống thủy tinh
- level-tube axis
- điểm giữa ống thủy
- midpoint of level
water level
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ