• Thông dụng

    Động từ

    To boycott, to ostracise
    bài xích hàng ngoại nhập
    to boycott foreign imports
    anh ta bị các đồng nghiệp bài xích đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công
    he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    boycott

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X