• Thông dụng

    Danh từ

    Hand
    nắm chặt trong lòng bàn tay
    to grasp in the palm of one's hand
    hắn thích đút hai bàn tay vào túi
    he likes to have his hands in his pocket
    bàn tay địch nhúng vào
    there is the enemy's hand in it

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hand
    main
    manus

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X