• Thông dụng

    Danh từ
    Beach

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beach
    bãi biển cao
    high beach
    bãi biển cát
    sandy beach
    bãi biển được nâng cao
    raised beach
    cát bãi biển
    beach sand
    cồn bãi biển
    beach dune
    lớp trầm tích bãi biển
    beach deposit
    sa khoáng bãi biển
    sea beach placer
    sỏi bãi biển
    beach gravel
    sự bảo vệ bãi biển
    beach protection
    sự bồi bãi biển
    beach accretion
    sự khôi phục bãi biển
    beach rehabilitation
    đá bãi biển
    beach rock
    độ dốc bãi biển
    beach gradient
    đồng bằng bãi biển
    beach plain
    foreshore
    watering-place

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    foreshore
    venue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X