• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fixed-mooring berth

    Giải thích VN: Một công trình biển để bảo vệ thuyền, chỗ dành cho các thiết bị bốc dỡ [[hàng. ]]

    Giải thích EN: A marine structure used to secure a ship, having a platform to support cargo-handling equipment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X