• Thông dụng

    Danh từ.

    Skin
    gọt phật thủ
    to peel the skin of a Buddha's hand
    tước xoan
    to peel the skin of a China tree
    Packing, bag
    đóng gạo vào
    to pack rice in bags
    Tare

    Động từ (dùng có kèm ý phủ định)

    Matchable, comparable
    khoẻ không ai kịp
    of unmatchable strength
    sao được với
    no one can bear comparison with him

    Tính từ

    Puffy
    ngủ ngày nhiều quá mặt ra
    to get a face puffy from oversleep in the daytime

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X