• Thông dụng

    Strong ; healthy.
    Anh ta khoẻ lắm thể cử được
    He is very strong, he can lift a 120 kilo weight.
    Ông cụ bảy mươi tuổi rồi còn khoẻ lắm
    The old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty.
    Well; well again.
    Anh khoẻ không
    Are you well.
    ốm hai tuần nay đã khoẻ
    To be well again after two weeks of illness.
    Able to stand.
    Khoẻ chịu rét
    To be able to stand the cold
    Big; hard;much.
    Ăn khoẻ làm khoẻ
    To eat much and do much work, to be a big eater and hard worker.
    In that case, if so.
    Khoẻ thế mắng thêm cho một trận
    In that case , give him another scolding.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X