-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flush tank
Giải thích VN: 1. Một bình chứa nước hoặc nước thải tạm thời chỉ xả ra trong những thời điểm nhất định thông qua mọt đường cống 2. một bình chứa nhỏ chứa nước để rửa [[toilét. ]]
Giải thích EN: 1. a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.2. a small tank filled with water to flush a toilet.a small tank filled with water to flush a toilet.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ