• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aerosol
    bình phun son khí
    aerosol spray container
    flush tank

    Giải thích VN: 1. Một bình chứa nước hoặc nước thải tạm thời chỉ xả ra trong những thời điểm nhất định thông qua mọt đường cống 2. một bình chứa nhỏ chứa nước để rửa [[toilét. ]]

    Giải thích EN: 1. a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.2. a small tank filled with water to flush a toilet.a small tank filled with water to flush a toilet.

    sprayer
    sprinkler
    hệ thống bình phun tự động
    automatic wet-pipe sprinkler system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X