• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    feed pump
    bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
    feed pump (fuelpump)
    fuel pump

    Giải thích VN: Dùng để bơm nhiên liệu từ thùng nhiên liệu tới thùng động [[cơ. ]]

    bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
    feed pump (fuelpump)
    bơm nhiên liệu bằng điện
    electric fuel pump
    bơm nhiên liệu bosch
    bosch fuel pump
    máy bơm nhiên liệu chân không
    vacuum fuel pump
    máy bơm nhiên liệu học
    mechanical fuel pump
    lift pump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X