• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    freeze

    Giải thích VN: Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong [[đá. ]]

    Giải thích EN: Of moving parts, screws, nails, and so on, to become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X